STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2013 | Free player | Valenciennes FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-04-2016 | Valenciennes FC U19 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Bologna U20 | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2016 | Free player | Bari U19 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Bari U19 | Lorca Deportiva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lorca Deportiva FC | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2019 | Free player | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | FC Vorskla Poltava | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Rheindorf Altach | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2024 | Sanliurfaspor U19 | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 18-07-2024 15:00 | Tobol Kostanai | 1-0 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 17:00 | MFK Ruzomberok | 5-2 | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-12-2023 11:00 | Manisa Futbol Kulübü | 1-1 | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2023 14:00 | S.Urfaspor | 1-1 | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 16:00 | S.Urfaspor | 0-2 | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 13:00 | S.Urfaspor | 0-1 | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2023 17:00 | Sakaryaspor | 1-1 | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2023 17:00 | S.Urfaspor | 0-0 | Giresunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-10-2023 16:00 | Goztepe | 3-0 | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-10-2023 13:00 | S.Urfaspor | 1-2 | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 23/24 |