STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2012 | Lyngby Fodbold Club U19 | Hamburger SV (Youth) | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
20-08-2013 | Hamburger SV | Brondby IF | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2018 | Brondby IF | Fiorentina | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Fiorentina | Brentford | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | Brentford | 0-2 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Chelsea | 2-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Brentford | 4-2 | Newcastle United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | 4-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Everton | 0-0 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Serbia | 0-0 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Brentford | 3-2 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-11-2024 20:00 | Fulham | 2-1 | Brentford | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:00 | Manchester United | 2-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |