STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Anderlecht U19 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Anderlecht | De Graafschap | - | Cho thuê |
29-06-2012 | De Graafschap | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Anderlecht | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
29-06-2013 | RC Sporting Charleroi | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2013 | Anderlecht | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
04-07-2014 | Ergotelis | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2015 | Asteras Aktor | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
12-09-2016 | Omonia Nicosia FC | Free player | - | Giải phóng |
16-02-2017 | Free player | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
01-04-2019 | Sheriff Tiraspol | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
10-04-2021 | Ordabasy | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
16-09-2021 | Free player | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | AEL Larisa | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | Anagennisi Karditsas | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
08-10-2024 | Free player | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 0-2 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | 2-0 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-05-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 3-0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-05-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 3-0 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-05-2024 10:00 | Chernomorets Odessa | 1-4 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2024 10:00 | FC Mynai | 2-0 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 1-2 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-04-2024 12:30 | Zorya | 1-0 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2024 10:00 | Chernomorets Odessa | 3-2 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2024 13:30 | Polissya Zhytomyr | 1-4 | Chernomorets Odessa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 2 | 17/18 16/17 |
Europa League participant | 4 | 17/18 14/15 11/12 10/11 |
Moldavian cup winner | 1 | 16/17 |
Belgian champion | 1 | 11/12 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 10/11 |