STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Olympique Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
22-02-2017 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lyon | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sochaux | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Lyon | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2023 | KAA Gent | AJ Auxerre | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Toulouse FC | 2-0 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | 1-0 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Angola | 1-1 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-11-2024 19:45 | Marseille | 1-3 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | 4-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 14:00 | Lyon | 2-2 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Sudan | 2-0 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Ghana | 0-0 | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Belgian cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |