STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Olympique Lyon U19 | Lyon | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Lyon | Lille | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Lille | Fenerbahce | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Fenerbahce | Lille | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2019 | Lille | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
28-01-2020 | Olympiakos Piraeus | Lille | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | Lille | Dijon | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2022 | Dijon | Atakas Hatayspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Atakas Hatayspor | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2023 | Dijon | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | 1-0 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | 1-4 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Algeria | 5-1 | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 13:00 | Equatorial Guinea | 0-0 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | 1-2 | Qarabag | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | 0-3 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Togo | 0-1 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Qarabag | 1-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-09-2024 19:35 | Tottenham Hotspur | 3-0 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Liberia | 0-3 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani champion | 2 | 23/24 22/23 |
Azerbaijani cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 18/19 14/15 13/14 12/13 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Greek cup winner | 1 | 20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
French Super Cup winner | 1 | 12/13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |