STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Corinthians Paulista (SP) | AD São Caetano (SP) | 0.02M € | Cho thuê |
30-12-2010 | AD São Caetano (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2011 | Corinthians Paulista (SP) | Coritiba PR | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Coritiba PR | Cruzeiro Esporte Clube | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Al-Ahli Dubai Club (- 2017) | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2017 | Al-Ahli Dubai Club (- 2017) | CR Flamengo | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2024 | CR Flamengo | Bahia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Bahia | 2-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 3-0 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Cuiaba | 1-2 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Bahia | 1-1 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 21:00 | Bahia | 1-2 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Juventude | 2-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Bahia | 0-3 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-10-2024 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 3-2 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 21:30 | Bahia | 1-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
Copa América participant | 2 | 21 15 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Brazilian champion | 4 | 20 19 14 13 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
UAE Champion | 1 | 15/16 |
Footballer of the Year | 2 | 14 13 |
Player of the Year | 1 | 12/13 |