STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Chelsea FC Youth | West Ham United Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | West Ham United Youth | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | West Ham U23 | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | West Ham United | Arsenal | 116M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | 1-5 | Arsenal | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 12:30 | Newcastle United | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 16:30 | Arsenal | 2-2 | Liverpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Euro runner-up | 2 | 24 21 |
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |