STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | SSC Bari Youth | Fiorentina Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Fiorentina U19 | Fiorentina Under 18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Fiorentina Under 18 | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Fiorentina U19 | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Frosinone | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-12-2024 14:00 | Frosinone | 3-2 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2024 19:30 | Frosinone | 1-1 | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 14:00 | Catanzaro | 0-0 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2024 13:00 | Frosinone | 0-1 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 12-08-2024 16:00 | Frosinone | 0-3 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Coppa Italia Primavera winner | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 19/20 |