STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Ha Noi FC Youth | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2024 13:00 | Vietnam | 1-2 | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-09-2024 13:00 | Vietnam | 0-3 | Russia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 18:00 | Iraq | 3-1 | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Vietnam | 3-2 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 12:00 | Vietnam | 0-3 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 13:30 | Indonesia | 1-0 | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 24-01-2024 11:30 | Iraq | 3-2 | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 14-01-2024 11:30 | Japan | 4-2 | Vietnam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-12-2023 10:00 | Hoang Anh Gia Lai | 2-0 | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 06-12-2023 12:00 | TT Hanoi | 2-1 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Southeast Asian Games Winner | 1 | 22 |
Vietnamese Champion | 4 | 21/22 18/19 17/18 15/16 |
Vietnamese Super cup winner | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Vietnamese Cup Winner | 1 | 21/22 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
AFC Cup Participant | 2 | 18/19 16/17 |