STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
12-01-2009 | Atalanta | Us Pergolettese | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Us Pergolettese | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | Atalanta | Padova | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Padova | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Atalanta | AC Milan | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-09-2020 | AC Milan | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
04-08-2024 | Fiorentina | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | Free player | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 2-2 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 15:05 | Al-Okhdood | 1-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 15:00 | Al Kholood | 0-2 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 14:50 | Al-Shabab FC | 3-1 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 14:50 | Al-Riyadh | 0-2 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-10-2024 18:00 | Damac | 1-0 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-09-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 2-1 | Al-Raed SFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 18:00 | Al Kholood | 1-3 | Al-Shabab FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
Italian Serie B champion | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 2 | 09 08 |
European Under-19 runner-up | 1 | 08 |