STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SC Bastia U19 | Bastia II | - | Ký hợp đồng |
06-08-2015 | Bastia II | Bastia | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Bastia | Angers SCO | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2018 | Angers SCO | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
19-05-2019 | Glasgow Rangers | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2019 | Angers SCO | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cercle Brugge | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2021 | Angers SCO | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Salernitana | Lecce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 11:30 | Lecce | 2-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 19:45 | AS Roma | 4-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-11-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Lecce | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Guinea Bissau | 0-0 | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |