STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Free player | FC Tokyo U18 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | FC Tokyo | Genk U23 | - | Cho thuê |
30-07-2024 | Genk U23 | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2024 | FC Tokyo | Iwaki FC | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Iwaki FC | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | 1-0 | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-10-2024 05:00 | Fagiano Okayama | 2-1 | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2024 08:00 | Fujieda MYFC | 1-1 | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 06:30 | Iwaki FC | 0-0 | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 07:00 | Iwaki FC | 0-2 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | Vegalta Sendai | 2-0 | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-08-2024 09:00 | Iwaki FC | 3-4 | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | RFC de Liege | 5-0 | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2024 18:00 | Genk U23 | 1-1 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 11:30 | Genk U23 | 1-0 | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |