STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | FC Hertha 03 Zehlendorf U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Hertha 03 Zehlendorf U17 | FC Viktoria 1889 Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Viktoria 1889 Berlin U19 | SV Altlüdersdorf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | SV Altlüdersdorf | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
10-09-2018 | Al Nejmeh SC | Al Akhaa Al Ahli SC Aley | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al Akhaa Al Ahli SC Aley | Al Nejmeh SC | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2019 | Al Nejmeh SC | Al Akhaa Al Ahli SC Aley | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Al Akhaa Al Ahli SC Aley | Al Ahed SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Al Ahed SC | Al Ansar SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al Ansar SC | Al Ahed SC | - | Ký hợp đồng |
02-10-2024 | Al Ahed SC | Duhok SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 14-11-2024 12:30 | Thailand | 0-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Lebanon | 4-0 | Bangladesh | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Palestine | 0-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Cup | 05-05-2024 16:00 | Al Ahed SC | 0-1 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 23-04-2024 16:00 | Al Nahda SC | 2-2 | Al Ahed SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 16-04-2024 16:00 | Al Ahed SC | 1-0 | Al Nahda SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 08:45 | Lebanon | 0-5 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 09:10 | Australia | 2-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 20-02-2024 16:00 | Al-Kahrbaa Club | 0-1 | Al Ahed SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 13-02-2024 16:00 | Al Ahed SC | 0-1 | Al-Kahrbaa Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Lebanese champion | 1 | 20/21 |