STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Rentistas | Santiago Wanderers | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Santiago Wanderers | Rentistas | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2017 | Rentistas | Danubio FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Danubio FC | Rentistas | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Rentistas | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2020 | Atletico Mineiro | CA Penarol | - | Cho thuê |
19-05-2021 | CA Penarol | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
21-05-2021 | Atletico Mineiro | Athletico Paranaense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2023 | Athletico Paranaense | Pachuca | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2024 | Pachuca | Fluminense RJ | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-06-2024 19:00 | Gremio (RS) | 1-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-06-2024 22:00 | Fluminense RJ | 0-1 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-06-2024 19:00 | Fluminense RJ | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-06-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 2-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 22-05-2024 22:00 | Fluminense RJ | 2-0 | Sampaio Correa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-05-2024 23:00 | Sao Paulo | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-05-2024 19:00 | Fluminense RJ | 2-2 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 01-05-2024 19:00 | Sampaio Correa | 0-2 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-04-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 3-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 10-04-2024 00:00 | Fluminense RJ | 2-1 | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
Top scorer | 2 | 19/20 17/18 |