STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Kappel 1922 Youth | FC 08 Villingen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC 08 Villingen Youth | SV Zimmern U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Zimmern U17 | FC 08 Villingen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC 08 Villingen U19 | Villingen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Villingen | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | SC Freiburg II | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Bradford City | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | SG Sonnenhof Grossaspach | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | 1. FC Magdeburg | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-12-2024 18:30 | 1. FC Saarbrücken | 1-1 | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-12-2024 18:00 | SC Verl | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-12-2024 15:30 | 1. FC Saarbrücken | 1-0 | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2024 13:00 | Dynamo Dresden | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | Erzgebirge Aue | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2024 12:00 | VfL Osnabrück | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | 1. FC Saarbrücken | 2-0 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 14:30 | VfB Stuttgart II | 2-3 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-10-2024 14:30 | 1. FC Saarbrücken | 0-0 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2024 14:30 | Energie Cottbus | 4-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Saarland Winner | 1 | 23/24 |
German third tier champion | 1 | 21/22 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 21/22 |