STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Lokomotiv Sofia U19 | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lokomotiv Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lokomotiv Plovdiv | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Slavia Sofia | Cercle Brugge | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2023 | Cercle Brugge | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Miedz Legnica | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2023 | Free player | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Doxa Katokopias | Arda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-03-2024 17:00 | Nea Salamis | 0-1 | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 15:00 | Karmiotissa Polemidion | 3-1 | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | Othellos Athienou | 0-0 | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-11-2023 16:00 | Doxa Katokopias | 0-2 | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 08-10-2023 16:00 | Apollon Limassol FC | 4-0 | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-05-2023 10:30 | Slask Wroclaw | 4-2 | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-05-2023 13:00 | Pogon Szczecin | 3-2 | Miedz Legnica | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-04-2023 15:30 | Miedz Legnica | 0-2 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |