STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Angers SCO U19 | Angers II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Angers II | UR La Louvi re Centre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | UR La Louvi re Centre | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | F91 Dudelange | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Umraniyespor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Boluspor | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ACSM Politehnica Iași | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2024 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-0 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 18:00 | FC Universitatea Cluj | 4-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-08-2024 16:00 | FC Universitatea Cluj | 3-0 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-08-2024 16:00 | Petrolul Ploiesti | 0-0 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | 3-2 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-07-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 1-1 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | ACSM Politehnica Iași | 2-0 | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-05-2024 12:00 | Hermannstadt | 0-1 | ACSM Politehnica Iași | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-04-2024 15:15 | ACSM Politehnica Iași | 0-2 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-04-2024 13:45 | FC Universitatea Cluj | 1-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |