STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | CF Pachuca U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | CF Pachuca U18 | CF Pachuca U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CF Pachuca U19 | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Pachuca | Chivas Guadalajara | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Chivas Guadalajara | Monterrey | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2020 | Monterrey | Inter Miami CF | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2022 | Inter Miami CF | Monterrey | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Monterrey | Inter Miami CF | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Inter Miami CF | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
15-09-2024 | AEK Athens | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-11-2024 03:00 | Mazatlan FC | 0-1 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-11-2024 01:00 | Club Leon | 0-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2024 03:00 | Mazatlan FC | 0-5 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2024 01:00 | Santos Laguna | 0-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2024 01:00 | Atlas | 0-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2024 02:00 | Mazatlan FC | 2-2 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2024 03:10 | Club Tijuana | 1-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | 3-3 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-02-2024 17:00 | Lamia | 1-3 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-02-2024 17:00 | AEK Athens | 3-0 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 20 |
Gold Cup participant | 3 | 21 19 17 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
Gold Cup Winner | 1 | 19 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 14/15 |
CONCACAF Champions League winner | 2 | 18/19 17/18 |
Best young player | 1 | 18 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 16/17 |
Mexican Clausura champion | 2 | 16/17 15/16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |