STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2011 | IMG Bradenton Academics | Indiana Hoosiers (Indiana University) | - | Ký hợp đồng |
09-06-2013 | Seattle Sounders | San Antonio Scorpions FC | - | Cho thuê |
04-07-2013 | San Antonio Scorpions FC | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2014 | Seattle Sounders | CD Chivas USA | - | Cho thuê |
30-12-2014 | CD Chivas USA | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2015 | Seattle Sounders | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
14-04-2016 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-03-2022 | Toronto FC | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên minh | 09-08-2024 02:30 | Seattle Sounders | 3-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 05-08-2024 02:30 | Chivas Guadalajara | 2-2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-05-2024 22:55 | Seattle Sounders | 0-0 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-04-2024 00:15 | Los Angeles Galaxy | 4-3 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Major League Soccer | 31-03-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-03-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 2-3 | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-03-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 3-3 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-10-2023 01:10 | Los Angeles Galaxy | 1-4 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-10-2023 02:40 | Los Angeles Galaxy | 3-3 | Portland Timbers | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-09-2023 04:30 | Austin FC | 3-3 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 17/18 |
Canadian Cup Winner | 3 | 18 17 16 |
Supporters Shield Winner | 1 | 16/17 |
MLS Cup Champion | 1 | 16/17 |
NASL Regular Season Champion | 1 | 12/13 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |