STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2013 | Livingston U20 | Berwick Rangers | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Berwick Rangers | Saint Johnstone | Free | Chuyển nhượng tự do |
23-12-2014 | Saint Johnstone | Arbroath | - | Cho thuê |
23-01-2015 | Arbroath | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2015 | Saint Johnstone | Dumbarton | - | Cho thuê |
05-05-2015 | Dumbarton | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2015 | Saint Johnstone | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
17-10-2015 | Free agent | Elgin City | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Elgin City | Clyde | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Clyde | Forfar Athletic FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Forfar Athletic FC | Kelty Hearts | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 20-12-2024 19:45 | Queen's Park | 1-2 | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 14-12-2024 15:00 | Raith Rovers | 2-0 | Dunfermline Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 07-12-2024 15:00 | Falkirk | 3-0 | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 30-11-2024 15:00 | Linlithgow Rose | 0-4 | Raith Rovers | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 16-11-2024 15:00 | Raith Rovers | 2-3 | Greenock Morton | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 09-11-2024 15:00 | Partick Thistle FC | 1-1 | Raith Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 01-11-2024 19:45 | Raith Rovers | 2-0 | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 29-10-2024 19:45 | Raith Rovers | 1-0 | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 05-10-2024 14:00 | Greenock Morton | 2-0 | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 28-09-2024 14:00 | Raith Rovers | 1-0 | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu