STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya U19 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Metalurg Zaporizhya U19 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
21-03-2019 | Chernomorets Odessa | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Shakhter Soligorsk | Free player | - | Giải phóng |
29-10-2019 | Free player | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | FC Lviv | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | FC Vorskla Poltava | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Pyunik | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kryvbas | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | 3-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-05-2024 10:30 | Dnipro-1(2017-2024) | 1-0 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-03-2024 16:10 | Kryvbas | 1-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2024 13:30 | LNZ Cherkasy | 0-3 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2023 13:00 | Kryvbas | 2-1 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2023 11:00 | FC Mynai | 0-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-11-2023 13:00 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-10-2023 11:20 | Kryvbas | 3-0 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2023 16:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-3 | Kryvbas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-10-2023 14:00 | Kryvbas | 1-0 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |