STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Horoya AC U19 | Horoya AC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | Horoya AC | Istres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Istres | Red Bull Salzburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | RB Leipzig | Liverpool | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Liverpool | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | SV Werder Bremen | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Ferencvarosi TC | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 19:00 | France U23 | 1-0 | Guinea U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 15:00 | Guinea U23 | 1-2 | New Zealand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 0-2 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-03-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 02-02-2024 20:00 | Democratic Republic of the Congo | 3-1 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 28-01-2024 17:00 | Equatorial Guinea | 0-1 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 23-01-2024 17:00 | Guinea | 0-2 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-01-2024 20:00 | Guinea | 1-0 | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-10-2023 16:30 | SV Werder Bremen | 2-3 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 01-10-2023 13:30 | SV Darmstadt 98 | 4-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 15 |
English Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
English League Cup winner | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Austrian champion | 2 | 15/16 14/15 |
Austrian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
Footballer of the Year | 1 | 15 |