STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Manchester City U23 | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Sheffield United | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Manchester City | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Sheffield United | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 20:15 | Tottenham Hotspur | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Manchester City | 5-0 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 18:30 | England U21 | 7-0 | Azerbaijan U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:45 | England U21 | 2-1 | Ukraine U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Slovan Bratislava | 0-4 | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Manchester City | 2-1 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 18:45 | Northern Ireland U21 | 0-0 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cộng đồng Anh | 10-08-2024 14:00 | Manchester United | 1-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 2 | 23/24 21/22 |
U21 Premier League champion | 2 | 21/22 20/21 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 20 |
English Youth League winner | 1 | 19/20 |