STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Club Nacional U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
10-07-2006 | Nacional Montevideo | Groningen | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2007 | Groningen | AFC Ajax | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2011 | AFC Ajax | Liverpool | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2014 | Liverpool | FC Barcelona | 81M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Atletico Madrid | Free player | - | Giải phóng |
26-07-2022 | Free player | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Nacional Montevideo | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Gremio (RS) | Inter Miami CF | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Gremio (RS) | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 10-11-2024 01:10 | Inter Miami CF | 2-3 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 23:10 | Atlanta United | 2-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-10-2024 00:40 | Inter Miami CF | 2-1 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Inter Miami CF | 6-2 | New England Revolution | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 20:10 | Toronto FC | 0-1 | Inter Miami CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:45 | Columbus Crew | 2-3 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | Inter Miami CF | 1-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Atlanta United | 2-2 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Inter Miami CF | 3-1 | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 06-09-2024 23:30 | Uruguay | 0-0 | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 3 | 23/24 13/14 09/10 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Supporters Shield Winner | 1 | 23/24 |
Footballer of the Year | 3 | 23 14 10 |
Player of the season | 1 | 23 |
Best assist provider | 5 | 22/23 13/14 09/10 08/09 07/08 |
Striker of the Year | 3 | 22/23 13/14 09/10 |
World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
Uruguayan champion | 3 | 21/22 05/06 04/05 |
Champions League participant | 9 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 10/11 |
Copa América participant | 4 | 21 19 16 11 |
Spanish champion | 5 | 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
Spanish cup winner | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Top scorer | 8 | 15/16 15/16 15/16 13/14 13/14 13/14 09/10 09/10 |
Silver Boot | 2 | 15/16 13/14 |
Player of the Tournament | 2 | 15/16 10/11 |
Golden Boot winner (Europe) | 2 | 15/16 13/14 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |
Second highest goal scorer | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 2 | 12/13 09/10 |
English League Cup winner | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Dutch champion | 1 | 10/11 |
Copa América winner | 1 | 10/11 |
Dutch Cup winner | 1 | 09/10 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |