STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | FC Twente Enschede U21 | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Twente Enschede | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Go Ahead Eagles | Heracles Almelo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Heracles Almelo | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | PSV Eindhoven | Vitesse Arnhem | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Vitesse Arnhem | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AFC Ajax | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 2-0 | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 15:45 | AFC Ajax | 3-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 2-1 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-12-2024 19:00 | AFC Ajax | 2-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 15:45 | NEC Nijmegen | 1-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 15:45 | AFC Ajax | 2-0 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | AFC Ajax | 5-0 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 17/18 14/15 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 16/17 15/16 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 3 | 21/22 15/16 14/15 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
Under 21 European Champion | 1 | 06 |
European Under-21 participant | 2 | 06 06 |