STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Olympique Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
12-08-2015 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | Lyon | Stade Rennais FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Stade Rennais FC | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2017 | Lyon | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sochaux | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Lyon | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | FC Basel 1893 | Swansea City | - | Cho thuê |
22-07-2020 | Swansea City | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC Basel 1893 | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Sochaux | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 15:00 | Radnicki Nis | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-12-2024 18:00 | Partizan Belgrade | 1-1 | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-12-2024 15:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-12-2024 15:30 | Partizan Belgrade | 3-1 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:55 | Partizan Belgrade | 3-0 | Jedinstvo UB | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-11-2024 15:00 | Partizan Belgrade | 0-0 | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 14:00 | Partizan Belgrade | 2-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 18:30 | Backa Topola | 1-2 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 13:55 | Partizan Belgrade | 3-1 | FK Čukarički | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |