STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | Kryvbas Kryvyi Rig II | Dnipro 2 Dnipropetrovsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Free player | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Hirnyk-Sport | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Cherkaskyi Dnipro | Vpk Agro Magdalinovka | - | Ký hợp đồng |
09-01-2014 | Vpk Agro Magdalinovka | Gelios Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | Gelios Kharkiv | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
12-03-2017 | FC Inhulets Petrove | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hirnyk-Sport | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Dnipro-1(2017-2024) | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | MFK Mikolaiv | Veres | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Veres | Metalist Kharkiv | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2023 | FC Mynai | FC Inhulets Petrove | - | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2023 | Metalist Kharkiv | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Mynai | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | FC Inhulets Petrove | SC Vilkhivtsi (Zakarpattya Oblast) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 11:00 | FC Mynai | 0-0 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 11:00 | FC Mynai | 0-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2023 12:00 | Polissya Zhytomyr | 2-1 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-09-2023 10:00 | FC Mynai | 1-4 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-08-2023 14:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-08-2023 10:00 | FC Mynai | 1-1 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-08-2023 12:00 | FC Mynai | 0-3 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-07-2023 14:00 | Dynamo Kyiv | 4-1 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-05-2023 12:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-05-2023 10:00 | Metalist Kharkiv | 0-5 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian second tier champion | 2 | 23/24 20/21 |