STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | US Palermo Youth | Palermo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Palermo U19 | Palermo | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Palermo | Ternana | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Ternana | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2018 | Palermo | Empoli | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Empoli | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sampdoria | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Empoli | Sampdoria | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2021 | Sampdoria | Como | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Como | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2022 | Sampdoria | Benevento | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Benevento | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Sampdoria | Mirandes | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Mirandes | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-12-2024 16:15 | Sassuolo | 5-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | Sampdoria | 3-3 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2024 16:15 | Palermo | 1-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | Pisa | 3-0 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2024 18:30 | Sampdoria | 1-2 | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 25-09-2024 19:00 | Genoa | 1-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-09-2024 13:00 | Sampdoria | 1-0 | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-09-2024 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | 2-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 16:30 | Mirandes | 1-0 | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-05-2024 18:30 | Mirandes | 1-1 | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 1 | 16/17 |
Top scorer | 1 | 15/16 |