STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Montpellier HSC U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Montpellier B | Montpellier | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Montpellier | FC Köln | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2023 | FC Köln | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Midtjylland | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | 0-1 | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | 2-3 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 16:30 | VfB Stuttgart | 2-3 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 7-2 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |