STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC U Craiova 1948 U19 | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FCU 1948 Craiova | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Astra Giurgiu | Kayserispor | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2022 | Kayserispor | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
05-08-2023 | Al-Raed SFC | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ACSM Politehnica Iași | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | ACSM Politehnica Iași | 2-0 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-05-2024 12:00 | Hermannstadt | 0-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-04-2024 15:15 | ACSM Politehnica Iași | 0-2 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-04-2024 13:45 | FC Universitatea Cluj | 1-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 12:00 | ACSM Politehnica Iași | 3-1 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-04-2024 15:15 | FC Dinamo 1948 | 1-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-04-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | 0-0 | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2024 13:45 | FC Botosani | 2-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2024 15:00 | FC Otelul Galati | 1-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-03-2024 18:00 | FC Otelul Galati | 1-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
Euro participant | 1 | 16 |
Romanian champion | 1 | 15/16 |
Romanian cup winner | 1 | 13/14 |