STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2009 | Knyazha Shchaslyve | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Lviv | FK Sevastopol (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
02-09-2014 | FK Sevastopol (- 2014) | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | Ruch Chorzow | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
10-07-2015 | Gornik Leczna | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | Olimpic Donetsk | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Gyirmot SE | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | OKS Stomil Olsztyn | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
17-02-2020 | Chernomorets Odessa | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | FC Karpaty Lviv | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Metalist Kharkiv | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dnipro-1(2017-2024) | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2024 | Free player | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 0-2 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-04-2024 10:00 | Veres | 1-1 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-04-2024 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-1 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-04-2024 10:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 2-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 15:30 | Kolos Kovalivka | 0-2 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2023 13:00 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2023 15:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 1-2 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-11-2023 15:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 5-2 | Chernomorets Odessa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-10-2023 11:20 | Kryvbas | 3-0 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2023 12:00 | FC Vorskla Poltava | 2-3 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |