STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-03-1998 | Hellas Kagran Youth | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
15-08-2000 | FC Stadlau Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
14-09-2006 | AKA Austria Wien U16 | SG Sonnenhof Großaspach U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | SG Sonnenhof Großaspach U19 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | TSG Hoffenheim (Youth) | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SG Sonnenhof Grossaspach | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Austria Lustenau | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | FC Wacker Innsbruck | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
09-09-2021 | Panaitolikos Agrinio | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Sepahan | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
09-09-2024 | Foolad Khozestan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Austrian Second League Champion | 1 | 17/18 |
Goalkeeper of the season | 1 | 17/18 |