STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RC Lens B | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Newcastle United | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Saint Johnstone | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2013 | Newcastle United | Panathinaikos | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Panathinaikos | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2015 | Newcastle United | Panathinaikos | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Panathinaikos | Dijon | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2019 | Dijon | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | FC Nantes | Al Nasr Dubai | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-09-2022 | Al Nasr Dubai | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Khor Fakkan SSC | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
20-05-2024 | Başakşehir Futbol Kulübü | Free player | - | Giải phóng |
24-08-2024 | Free player | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Hilal | 3-2 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 13:20 | Al-Raed SFC | 0-1 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 13:20 | Al-Raed SFC | 3-1 | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 15:20 | Al-Ahli SFC | 2-0 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 14:35 | Al Khaleej Club | 4-0 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:00 | Al Najma(KSA) | 0-1 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | 2-1 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | 2-2 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-10-2024 15:00 | Al-Ettifaq FC | 0-1 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-09-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 2-1 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 19 |
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
Greek cup winner | 1 | 14 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |