STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Rijeka U19 | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | Rijeka | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Spezia | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2015 | Rijeka | Lugano | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Lugano | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2016 | Rijeka | Spezia | - | Ký hợp đồng |
04-09-2017 | Spezia | CS Universitatea Craiova | - | Cho thuê |
30-12-2017 | CS Universitatea Craiova | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | Spezia | Cracovia Krakow | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2020 | Cracovia Krakow | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
01-02-2021 | Kisvárda Master Good FC | Trenkwalder Admira Wacker | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Mirandes | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | Nea Salamis | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Cyprus | 28-02-2024 17:00 | Nea Salamis | 0-5 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 19-02-2024 17:00 | Pafos FC | 0-0 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-11-2023 16:00 | AE Zakakiou | 2-2 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 25-10-2023 16:00 | Nea Salamis | 4-0 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 30-09-2023 15:00 | AEK Larnaca | 1-1 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |
Croatian cup winner | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |