STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Litex Lovech U19 | Chavdar Etropole | - | Cho thuê |
30-06-2012 | Litex Lovech U19 | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Litex Lovech | Sporting CP | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2015 | Sporting CP | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Bolton Wanderers | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2015 | Sporting CP | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Apollon Limassol FC | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2016 | Sporting CP | Lechia Gdansk | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Lechia Gdansk | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2017 | Sporting CP | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lechia Gdansk | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2018 | Sporting CP | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Qarabag | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Levski Sofia | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Lokomotiv Sofia | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Lokomotiv Sofia | Wieczysta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KS Wieczysta Krakow | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 13:00 | KS Wieczysta Krakow | 0-4 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Azerbaijani champion | 1 | 18/19 |
Cypriot cup winner | 1 | 15/16 |
Best young player | 1 | 13 |
Bulgarian champion | 1 | 10/11 |