STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 13:15 | Young Boys | 2-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Servette | 1-1 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Servette | 3-0 | Lugano | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 15:30 | FC Basel 1893 | 3-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2024 19:30 | Servette | 1-1 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 13:15 | Lausanne Sports | 1-0 | Servette | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-10-2024 19:30 | Servette | 2-2 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-10-2024 15:30 | FC Zurich | 1-3 | Servette | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 18:30 | Servette | 3-0 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-10-2024 14:30 | St. Gallen | 1-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 2 | 23/24 14/15 |
Europa League participant | 2 | 23/24 17/18 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |