STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Assumption College | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Rajpracha FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Buriram United | Muang Thong United | 0.795M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2018 | Muang Thong United | Vissel Kobe | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Vissel Kobe | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2019 | Muang Thong United | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Yokohama F. Marinos | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2020 | Muang Thong United | Yokohama F. Marinos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-12-2021 | Yokohama F. Marinos | Buriram United | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 22-12-2024 12:00 | Buriram United | 0-0 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 14-12-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1-5 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-12-2024 11:00 | Buriram United | 6-0 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 0-0 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 12:00 | Buriram United | 0-3 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-11-2024 11:00 | Buriram United | 2-0 | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-11-2024 11:00 | Rayong FC | 1-1 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 06-11-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 5-0 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-10-2024 11:00 | Buriram United | 1-1 | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 12:00 | Buriram United | 1-0 | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 8 | 23/24 22/23 21/22 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
AFC Champions League participant | 8 | 23/24 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Thai League Cup Winner | 7 | 22/23 21/22 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 |
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
Thai Cup Winner | 6 | 22/23 21/22 14/15 12/13 11/12 10/11 |
Footballer of the Year | 2 | 22 13 |
AFF Championship winner | 2 | 21/22 19/20 |
Japanese champion | 1 | 19 |
Thailand Champions Cup Winner | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |