STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CS Visé U19 | KAS Eupen U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | KAS Eupen U21 | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KAS Eupen | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
11-08-2017 | RC Sporting Charleroi | Racing Genk | 0.85M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Racing Genk | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | RC Sporting Charleroi | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2023 | Club Brugge | Lyon | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Feignies | 1-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 20:00 | Angers SCO | 0-3 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 20:00 | Stade DE Reims | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | 1-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | TSG Hoffenheim | 2-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Lyon | 0-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Glasgow Rangers | 1-4 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 13:00 | Toulouse FC | 1-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Belgian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |