STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Chabab Atlas Khénifra Reserve | Chabab Atlas Khenifra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chabab Atlas Khenifra | Wydad Casablanca | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2019 | Wydad Casablanca | Zamalek SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2021 | Zamalek SC | Wydad Casablanca | 0.08M € | Cho thuê |
30-07-2021 | Wydad Casablanca | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2022 | Zamalek SC | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
30-09-2024 | Wydad Casablanca | Al-Suqur SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 09-03-2024 15:00 | Wydad Casablanca | 0-0 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 05-03-2024 17:00 | Renaissance Zmamra | 0-0 | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 16:00 | Wydad Casablanca | 1-0 | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 24-02-2024 13:00 | Jwaneng Galaxy | 0-1 | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 17-02-2024 17:00 | Wydad Casablanca | 1-0 | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-02-2024 15:00 | FUS Rabat | 2-1 | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-01-2024 17:00 | Wydad Casablanca | 1-1 | Maghreb Fez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-01-2024 17:00 | Maghrib Association Tetouan | 0-0 | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 26-12-2023 17:00 | Hassania Agadir | 0-0 | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 23-12-2023 17:00 | Wydad Casablanca | 1-0 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Moroccan champion | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
CAF Super Cup Winner | 2 | 19/20 17/18 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Egyptian cup winner | 1 | 18/19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
CAF Champions League winner | 1 | 16/17 |