STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chelsea U23 | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Wigan Athletic | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 16:30 | Manchester United | 1-1 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | Chelsea | 2-1 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2024 15:30 | Liverpool | 2-1 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-08-2024 23:05 | Real Madrid | 2-1 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 21:30 | Chelsea | 2-4 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 23:30 | Chelsea | 3-0 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 20:00 | Chelsea | 1-4 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2024 02:00 | Chelsea | 2-2 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-05-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 1-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Euro runner-up | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 18 17 |
English Youth League winner | 2 | 17/18 16/17 |
European Under-19 champion | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |