STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Paysandu Sport Club (PA) B | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SC Paysandu Para | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | Maritimo | Sporting Braga | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2020 | Sporting Braga | Rubin Kazan | 0.1M € | Cho thuê |
30-07-2020 | Rubin Kazan | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2020 | Sporting Braga | Atakas Hatayspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Atakas Hatayspor | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2021 | Sporting Braga | Moreirense | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Moreirense | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Sporting Braga | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Al-Raed SFC | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2024 | Free player | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | 0-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:30 | MFK Ruzomberok | 3-1 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:30 | AEK Athens | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | 3-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Shkendija Tetovo | 1-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:00 | FC Noah | 2-0 | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 22-02-2024 14:00 | FC Noah | 1-1 | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-05-2023 18:00 | Al Hilal | 3-2 | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2023 16:00 | Al-Raed SFC | 3-1 | Al-Batin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese league cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |