STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-12-2013 | AS Ariana | Etoile Metlaoui | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Etoile Metlaoui | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
27-07-2018 | CS Sfaxien | Olympiakos Piraeus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Olympiakos Piraeus | Kasimpasa | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Kasimpasa | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2020 | Olympiakos Piraeus | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Caykur Rizespor | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2021 | Olympiakos Piraeus | Al-Ain FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2022 | Al-Ain FC | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | 4-0 | Djoliba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | 0-1 | Gambia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | 2-3 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Comoros | 1-1 | Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Tunisia | 0-1 | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 08-09-2024 16:00 | Gambia | 1-2 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 19:00 | Tunisia | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Namibia | 0-0 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-06-2024 19:00 | Tunisia | 1-0 | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 25-05-2024 17:00 | El Ahly Cairo | 1-0 | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
Tunisian Champion | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
UAE Champion | 1 | 21/22 |
UAE League Cup Winner | 1 | 21/22 |
Greek cup winner | 1 | 20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |