STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Feyenoord U17 | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Manchester United U23 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
15-08-2020 | Manchester United | Werder Bremen | - | Cho thuê |
29-01-2021 | Werder Bremen | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2021 | Manchester United | Club Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Club Brugge | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2021 | Manchester United | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Birmingham City | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Manchester United | Birmingham City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2023 | Birmingham City | Luton Town | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 20-12-2024 20:00 | Luton Town | 2-1 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | 2-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Luton Town | 2-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Norwich City | 4-2 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | 3-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Luton Town | 1-0 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | 5-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-0 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-1 | West Bromwich Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-10-2024 11:30 | Coventry City | 3-2 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |