STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-01-2011 | NK Solin Youth | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Hajduk Split | Los Angeles FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2024 | Los Angeles FC | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Real Valladolid CF | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2024 | Los Angeles FC | Real Valladolid CF | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2024 | Real Valladolid CF | Hajduk Split | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hajduk Split | Real Valladolid CF | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-12-2024 16:30 | HNK Sibenik | 0-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 2-2 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-12-2024 16:30 | HNK Gorica | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 1-0 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 14:00 | ZNK Osijek | 2-2 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 18:00 | Croatia U21 | 3-2 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 15:00 | Georgia U21 | 1-0 | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 16:30 | Hajduk Split | 1-1 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 16:30 | NK Varteks Varazdin | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-10-2024 14:00 | Hajduk Split | 2-1 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |