STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SV Horn Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA St. Pölten U16 | AKA St. Pölten U18 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | AKA St. Pölten U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | FK Austria Vienna Youth | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SKU Amstetten | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | FC Blau Weiss Linz | LKS Lodz | - | Cho thuê |
29-06-2025 | LKS Lodz | FC Blau Weiss Linz | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-05-2024 15:00 | Austria Lustenau | 1-0 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | 0-2 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2024 18:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-1 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 13-04-2024 15:00 | WSG Tirol | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2024 17:30 | FC Blau Weiss Linz | 0-0 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-03-2024 16:00 | Austria Lustenau | 2-0 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-02-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | 2-0 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-02-2024 16:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-1 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-02-2024 16:00 | Rheindorf Altach | 1-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 17/18 |