STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Urartu Yerevan U18 | Banants B | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Banants B | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Ararat Yerevan | Rail Locomotive | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | Rail Locomotive | Lori Vanadzor | - | Ký hợp đồng |
24-02-2020 | Lori Vanadzor | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | FC Syunik | Lori Vanadzor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lori Vanadzor | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | FC Pyunik | Noravank | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Noravank | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | FC Gazovik Vitebsk | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Alashkert | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 16-03-2024 11:00 | Alashkert | 0-2 | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-03-2024 11:00 | Alashkert | 0-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 27-02-2024 13:00 | BKMA | 0-6 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 06-12-2023 10:00 | Alashkert | 1-1 | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-11-2023 10:30 | Alashkert | 1-1 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 12-11-2023 14:00 | Ararat Yerevan | 0-1 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 20-10-2023 11:00 | FK Van Charentsavan | 2-1 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 04-10-2023 11:00 | Alashkert | 2-0 | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 29-09-2023 15:00 | FC Pyunik | 3-1 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-09-2023 14:00 | FC Ararat-Armenia | 3-1 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 2 | 21/22 13/14 |
Armenian cup winner | 1 | 21/22 |