STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | BE1 National Football Academy | FK Tauras Taurage | - | Ký hợp đồng |
22-06-2014 | FK Tauras Taurage | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Atlantas Klaipeda | Stade Rennais FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2015 | Stade Rennais FC | Atlantas Klaipeda | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Atlantas Klaipeda | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2019 | Stade Rennais FC | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
04-03-2024 | FK Zalgiris Vilnius | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2024 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-0 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 18:00 | FC Universitatea Cluj | 4-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-12-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | 3-2 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 15:30 | FC Universitatea Cluj | 0-1 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2024 15:00 | Hermannstadt | 2-1 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Kosovo | 1-0 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | 1-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 14:00 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 16:00 | FC Botosani | 1-2 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2024 18:00 | FC Universitatea Cluj | 2-0 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 23 20 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Lithuanian champion | 3 | 22 21 20 |
Lithuanian cup winner | 1 | 22 |
French cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |