STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | Avondale United (IRL) | Celtic Glasgow U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Celtic Glasgow U17 | Celtic Glasgow U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Celtic Glasgow U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Celtic FC | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
01-01-2016 | Oldham Athletic | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-02-2016 | Celtic FC | Cork City | - | Cho thuê |
24-04-2016 | Cork City | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2017 | Celtic FC | Walsall | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Walsall | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Celtic FC | Bury | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | Bury | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rochdale | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Charlton Athletic | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 12:30 | Bristol Rovers | 1-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Wrexham | 2-2 | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Burton Albion | 0-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Wrexham | 1-0 | Barnsley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Wrexham | 1-0 | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Wrexham | 3-0 | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-11-2024 15:00 | Stockport County | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-11-2024 15:30 | Harrogate Town | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-10-2024 18:45 | Wrexham | 0-0 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-10-2024 14:00 | Rotherham United | 0-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
Scottish champion | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Scottish league cup winner | 2 | 16/17 14/15 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |