STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | DAC Dunajska Streda U19 | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
12-02-2018 | Dunajska Streda | KFC Komarno | - | Cho thuê |
30-06-2018 | KFC Komarno | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | KFC Komarno | Dunajska Streda | Free | Kết thúc cho thuê |
29-06-2019 | KFC Komarno | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2019 | Dunajska Streda | ETO FC Győr | Unknown | Ký hợp đồng |
02-09-2019 | ETO FC Győr | KFC Komarno | - | Cho thuê |
30-12-2019 | KFC Komarno | ETO FC Győr | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2020 | ETO FC Győr | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | KFC Komarno | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 14:30 | Sport Podbrezova | 2-0 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-11-2024 14:30 | MFK Ruzomberok | 1-3 | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2024 14:30 | Trencin | 0-0 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-11-2024 14:30 | MFK Ruzomberok | 1-0 | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2024 17:00 | MSK Zilina | 3-1 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2024 13:30 | Dukla Banska Bystrica | 2-1 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2024 16:00 | FK Kosice | 2-1 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-09-2024 16:00 | MFK Ruzomberok | 1-2 | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-09-2024 16:00 | KFC Komarno | 1-2 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2024 18:30 | Slovan Bratislava | 2-1 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak cup winner | 1 | 23/24 |