STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Quick Boys '31 Youth | VVV-Venlo Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VVV-Venlo Youth | VVV-Venlo U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VVV-Venlo U17 | VVV-Venlo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VVV-Venlo U19 | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | VVV Venlo | PEC Zwolle | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2020 | PEC Zwolle | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | VVV Venlo | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
06-09-2023 | Sparta Rotterdam | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | Al Wehda Mecca | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2024 | Free player | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | Heracles Almelo | 0-0 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 13:30 | NEC Nijmegen | 1-1 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | 5-0 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 15:45 | NEC Nijmegen | 1-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 11:15 | NEC Nijmegen | 1-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 20:00 | RKC Waalwijk | 0-3 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | NEC Nijmegen | 6-0 | Groningen | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 17:45 | NEC Nijmegen | 2-2 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-10-2024 18:00 | Almere City FC | 1-0 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 18:00 | NEC Nijmegen | 3-0 | SC Heerenveen | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 17 |